简体中文
繁體中文
English
Pусский
日本語
ภาษาไทย
Tiếng Việt
Bahasa Indonesia
Español
हिन्दी
Filippiiniläinen
Français
Deutsch
Português
Türkçe
한국어
العربية
Lời nói đầu:Đánh giá Monaxa 2025 và XTB mới nhất: So sánh spread, phí giao dịch, nạp tối thiểu và độ uy tín để giúp trader chọn sàn tiết kiệm và an toàn.
Trong thế giới giao dịch forex và CFD, chi phí và spread là hai yếu tố then chốt quyết định lợi nhuận của bạn. Monaxa và XTB là hai sàn môi giới nổi bật, nhưng liệu sàn nào có chi phí tiết kiệm hơn?
Hãy cùng WikiFX so sánh chi phí và spread của Monaxa và XTB một cách sống động và dễ hiểu để bạn có cái nhìn rõ ràng hơn trong năm 2025. Hãy bắt đầu nào!
Tổng quan về Monaxa và XTB
Monaxa
Monaxa, được đăng ký tại Saint Vincent và Grenadines từ năm 2013, là một sàn môi giới còn khá mới nhưng đã nhanh chóng gây chú ý với mức nạp tối thiểu thấp ($15) và đòn bẩy “khủng” lên đến 1:4000. Monaxa cung cấp bốn loại tài khoản (Standard, Pro, Zero, Cent) và hỗ trợ các nền tảng giao dịch phổ biến như MT4, MT5, và cTrader, cùng dịch vụ sao chép giao dịch (copy trading). Tuy nhiên, với quy định ngoại khơi từ FSC Mauritius, một số trader có thể đặt câu hỏi về độ an toàn.
XTB
XTB, ra đời từ năm 2002, là một “cây đa cây đề” trong ngành với hơn 1 triệu khách hàng toàn cầu. Được quy định bởi các cơ quan uy tín như FCA (Anh) và CySEC (Síp), XTB mang đến sự an tâm với nền tảng xStation 5 độc quyền và hơn 6,898 công cụ giao dịch. Điểm nổi bật là không yêu cầu nạp tối thiểu, nhưng chỉ cung cấp một loại tài khoản Standard, có thể hạn chế sự lựa chọn cho trader chuyên nghiệp.
So sánh Spread và chi phí giao dịch
Spread
Monaxa
Monaxa mang đến sự đa dạng trong spread tùy thuộc vào loại tài khoản:
- Tài khoản Standard và Cent: Spread từ 1.8 pip, không tính hoa hồng, phù hợp cho người mới.
- Tài khoản Pro: Spread từ 0.9 pip, vẫn miễn phí hoa hồng, lý tưởng cho trader muốn tối ưu chi phí.
- Tài khoản Zero (ECN): Spread từ 0 pip, nhưng có phí hoa hồng $6/lot, hấp dẫn cho scalper.
Ví dụ, với cặp EUR/USD, spread trung bình dao động từ 1.8 pip (Standard) đến 0 pip (Zero, cộng hoa hồng). Tuy nhiên, spread có thể giãn trong điều kiện thị trường biến động, điều mà trader cần lưu ý.
XTB
XTB giữ spread ổn định và cạnh tranh với tài khoản Standard duy nhất:
- Cặp EUR/USD: Spread dao động từ 0.6 đến 1.2 pip, trung bình khoảng 1.0 pip.
- Cặp GBP/USD: Spread từ 0.7 đến 1.3 pip, nằm trong mức hợp lý so với ngành.
XTB không cung cấp tài khoản ECN với spread từ 0 pip, nhưng bù lại không tính phí hoa hồng trên hầu hết công cụ CFD (trừ cổ phiếu/ETF vượt ngưỡng 100,000 EUR/tháng, phí 0.2%). Điều này giúp trader dễ dàng dự đoán chi phí.
Monaxa có spread cực thấp (Zero) hoặc đòn bẩy cao, trong khi XTB sở hữu spread cạnh tranh và không hoa hồng cho CFD.
Chi phí giao dịch của XTB và Monaxa, ai tiết kiệm hơn?
Monaxa
- Nạp/rút tiền: Miễn phí nạp tiền; rút tiền miễn phí qua chuyển khoản ngân hàng hoặc tiền mã hóa, nhưng thời gian rút có thể lên đến 24 giờ. Phương thức thanh toán hạn chế (chủ yếu ngân hàng và crypto) có thể gây bất tiện.
- Phí swap: Cao, với vị thế mua (long) -8.6 USD/lot và bán (short) -0.51 USD/lot, theo dữ liệu từ WikiFX. Điều này làm tăng chi phí cho trader giữ lệnh qua đêm.
- Phí không hoạt động: Không có, một điểm cộng cho trader không giao dịch thường xuyên.
- Nạp tối thiểu: Chỉ $15 (Standard, Cent), $50 (Pro), $200 (Zero), dễ tiếp cận.
XTB
- Nạp/rút tiền: Miễn phí nạp tiền; rút tiền miễn phí nếu trên 50 USD/EUR/GBP, nhưng dưới mức này chịu phí 5 USD/EUR/GBP. Hỗ trợ nhiều phương thức như thẻ ngân hàng, Skrill, Neteller, và Bitcoin (tùy khu vực).
- Phí swap: Ở mức trung bình, phù hợp hơn cho giao dịch dài hạn, nhưng không có số liệu cụ thể trong tài liệu tham khảo.
- Phí không hoạt động: 10 GBP/tháng sau 365 ngày không giao dịch, một điểm trừ cho trader ít hoạt động.
- Nạp tối thiểu: $0, cực kỳ thân thiện với người mới.
Monaxa có lợi thế với mức nạp tối thiểu thấp và không phí không hoạt động, nhưng XTB vượt trội về phương thức thanh toán đa dạng và chi phí rút tiền hợp lý (với số tiền lớn).
Bảng so sánh nhanh
Tiêu chí | Monaxa | XTB |
Spread EUR/USD | 1.8 pip (Standard), 0.9 pip (Pro), 0 pip (Zero + $6/lot hoa hồng) | 0.6–1.2 pip (trung bình 1.0 pip) |
Phí hoa hồng | Không (trừ Zero: $6/lot) | Không (trừ cổ phiếu/ETF vượt 100,000 EUR) |
Phí nạp/rút | Miễn phí nạp; rút miễn phí qua ngân hàng/crypto | Miễn phí nạp; rút miễn phí trên 50 USD/EUR/GBP, dưới mức này phí 5 USD |
Phí không hoạt động | Không có | 10 GBP/tháng sau 365 ngày không giao dịch |
Phí swap | Cao (long: -8.6 USD/lot, short: -0.51 USD/lot) | Trung bình (không công bố chi tiết) |
Số loại tài khoản | 4 (Standard, Pro, Zero, Cent) | 1 (Standard) |
Nạp tối thiểu | $15 | $0 |
Monaxa và XTB có ưu điểm và nhược điểm như thế nào?
Monaxa
- Ưu điểm: Spread thấp trên tài khoản Zero, đòn bẩy cao (1:4000), nạp tối thiểu thấp, hỗ trợ copy trading qua cTrader Copy. Không phí không hoạt động là điểm cộng lớn.
- Nhược điểm: Phí swap cao, phương thức thanh toán hạn chế, quy định ngoại khơi (FSC Mauritius) có thể gây lo ngại về an toàn.
Tham khảo đánh giá chi tiết về Monaxa ngay dưới đây.
XTB
- Ưu điểm: Spread cạnh tranh, không hoa hồng trên CFD, quy định uy tín từ FCA và CySEC, nền tảng xStation 5 thân thiện với công cụ phân tích mạnh mẽ.
- Nhược điểm: Chỉ một loại tài khoản, phí rút tiền cho số tiền nhỏ, phí không hoạt động.
Tham khảo đánh giá chi tiết về XTB ngay dưới đây.
Kết luận
Monaxa và XTB đều có những điểm mạnh riêng. Monaxa nổi bật với sự linh hoạt trong loại tài khoản, spread thấp (với tài khoản Zero), và đòn bẩy cao, nhưng phí swap và quy định ngoại khơi là điều cần cân nhắc. XTB, với uy tín lâu năm và spread ổn định, mang lại cảm giác an toàn hơn, nhưng thiếu sự đa dạng trong loại tài khoản và có thêm phí không hoạt động.
Bạn muốn biết thêm về trải nghiệm thực tế của các trader với hai sàn này? Hãy truy cập WikiFX để xem đánh giá, khiếu nại, và thông tin chi tiết về Monaxa và XTB.
Dù bạn là người mới hay trader kỳ cựu, việc nghiên cứu kỹ lưỡng sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt. Bạn muốn biết thêm về sàn nào? Hãy tải ngay ứng dụng WikiFX để tìm hiểu thêm những thông tin khác về XTB và Monaxa nhé!
Miễn trừ trách nhiệm:
Các ý kiến trong bài viết này chỉ thể hiện quan điểm cá nhân của tác giả và không phải lời khuyên đầu tư. Thông tin trong bài viết mang tính tham khảo và không đảm bảo tính chính xác tuyệt đối. Nền tảng không chịu trách nhiệm cho bất kỳ quyết định đầu tư nào được đưa ra dựa trên nội dung này.
Thị trường lao động Mỹ bắt đầu suy yếu: ADP ghi nhận giảm việc làm lần đầu sau 2 năm, làn sóng sa thải lan rộng. Fed sẽ phản ứng ra sao? Nhà đầu tư cần chuẩn bị điều gì để tránh rủi ro trong chu kỳ mới?
Hoa Kỳ không ngồi yên khi USD lao dốc: từ tăng lãi suất đến e‑USD, swap lines, BRICS Pay… Những chiến lược bí mật đang giữ quyền lực tiền tệ.
WikiFX vạch trần rủi ro khi giao dịch với Nadex: Thiếu quy định rõ ràng, khó rút tiền và hàng loạt tố cáo lừa đảo từ người dùng.
Đánh giá chi tiết sàn forex Monaxa 2025 từ WikiFX: Giấy phép, điều kiện giao dịch, nền tảng hỗ trợ và mức độ uy tín. Tìm hiểu liệu Monaxa có mức độ rủi ro như thế nào.
IC Markets Global
Exness
XM
AvaTrade
FOREX.com
GO Markets
IC Markets Global
Exness
XM
AvaTrade
FOREX.com
GO Markets
IC Markets Global
Exness
XM
AvaTrade
FOREX.com
GO Markets
IC Markets Global
Exness
XM
AvaTrade
FOREX.com
GO Markets